
Thuật ngữ “restock” đã xuất hiện khá phổ biến trong các cửa hàng thời trang, bài viết quảng cáo sản phẩm. Tuy nhiên, không phải vị khách nào cũng hiểu rõ restock là gì? Hàng restock là gì? Cùng Sneaker Daily tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Restock là gì?
Theo từ điển Cambridge, “restock” là một động từ, hành động bổ sung, cung cấp thêm cái gì đó vào tủ hay kệ bằng hàng hóa, sản phẩm.
Trên các trang bán hàng trực tuyến, “restock” thường được hiểu là các sản phẩm đã ngưng sản xuất, nhưng vẫn thu hút nhiều lượt tìm kiếm từ khách hàng nên chúng được tái sản xuất, bổ sung để tiếp tục bán.
Một ví dụ đơn giản dễ hình dung về thuật ngữ restock sau đây. Tại Sneaker Daily, đôi giày “quốc dân” Air Force 1 luôn có số lượng lớn người mua nên khi sản phẩm này sắp hết hàng. Chúng mình cần phải nhập thêm Air Force 1 về cửa hàng để tiếp tục phục vụ nhu cầu khách hàng. Quá trình này chính là restock.
Hàng restock là gì?
Bên cạnh khái niệm restock đã được đề cập ở trên, hàng restock ở một số nước lại mang cách hiểu khác. Chúng có thể là sản phẩm đã qua sử dụng hoặc bị lỗi gửi trả lại cho nhà sản xuất.
Một số thuật ngữ khác
- Sold out: nói đến hoạt động buôn bán, bán hàng diễn ra thuận lợi, các mặt hàng được tiêu thụ hết bởi người tiêu dùng.
- In stock: hàng sẵn trong kho hoặc có sẵn để bán cho khách. Bên cạnh đó, in stock còn được chỉ số lượng sản phẩm còn lại trong kho dự phòng.
- Out of stock: khác với sold out, thuật ngữ này nói về mặt hàng vẫn còn bán trên thị trường và chỉ tạm thời không có sẵn ngay lập tức để khách mua sắm.
- Out of order: sử dụng phổ biến với các sản phẩm có lỗi về máy móc, kỹ thuật, bị loại bỏ hoặc sai thứ tự, sai quy định
- Packaging: bao bì sản phẩm
- Refund: hoàn tiền
- Retail: giá bán lẻ
- Special offer: ưu đãi đặc biệt
- Wholesale: bán buôn, bán sỉ
- Exclusive sale: bán độc quyền
- Sale-room: phòng bán đấu giá
Hy vọng, với thông tin restock là gì? Hàng restock là gì? Sneaker Daily mong bạn sẽ hiểu rõ một vài thuật ngữ hơn. Nếu có thêm thuật ngữ thú vị, hãy comment để chúng mình cùng biết nhé!
Có thể bạn quan tâm: