
Để chơi pickleball giỏi, bạn không nên chỉ chú trọng vào kỹ thuật, hãy học hỏi và nắm vững các thuật ngữ trong pickleball. Hiểu rõ các thuật ngữ giúp bạn hiểu rõ hơn về trò chơi, từ đó giúp bạn đưa ra những quyết định đúng đắn và chơi bóng hiệu quả hơn. Bài viết này Sneaker Daily sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn về các thuật ngữ pickleball, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và đạt được thành công trên sân.
1 Các thuật ngữ Pickleball thiết yếu
Ball (Bóng): Bóng sử dụng trong trò Pickleball là bóng nhựa có lỗ, hay còn gọi là bóng wiffle.
Paddle (Vợt): Đây là dụng cụ bạn dùng để đánh Pickleball, được gọi là vợt!
Doubles (Đôi): Một trận đấu được chơi bởi bốn người chia thành hai đội, mỗi đội có hai người chơi.
Singles (Đơn): Một trận đấu dành cho hai người, mỗi bên một người, không có người giao bóng thứ hai cho cả hai đội.
2 Các thuật ngữ Pickleball liên quan đến sân đấu
Non-volley Zone (Khu vực cấm vô lê): là khu vực rộng 7 feet nằm ở hai bên lưới, phía trước sân. Người chơi không được phép thực hiện cú vô lê (đánh bóng khi bóng chưa chạm đất) nếu đứng trong khu vực này.
Non-Volley Line (Đường cấm vô lê): là đường song song với lưới, đánh dấu khu vực mà người chơi không được phép thực hiện cú vô lê.
Backcourt: Khoảng cách vài feet ở phía sau sân, gần đường biên cuối sân.
Double Bounce Rule (Luật Double Bounce): Cả hai đội phải thực hiện cú đánh đầu tiên sau khi để bóng nảy. Đội nhận bóng phải để bóng nảy và đội giao bóng phải để bóng trả lại nảy trước khi thực hiện.
Centerline (Đường giữa sân): Đường giữa sân chia sân giao bóng thành hai nửa từ vùng cấm phát bóng đến đường biên cuối sân.
Sideline (Đường biên dọc): Các đường kẻ ở mỗi bên sân.
Baseline (Đường biên cuối sân): Đường biên ở cuối sân. Đường biên cuối sân thường cách lưới pickleball 22 feet.
Rally (Lượt đánh): Chơi liên tục từ lúc giao bóng cho đến khi lỗi hoặc điểm xảy ra.
3 Thuật ngữ giao bóng Pickleball và thuật ngữ tính điểm Pickleball
Serve (Giao bóng): Một cú đánh dưới tay bắt đầu một loạt đánh pickleball. Trong pickleball, bạn được giao bóng 2 lần. Người chơi phải giao bóng từ dưới thắt lưng.
Service outside scoring (Giao bóng ngoài vòng tính điểm): Trong môn Pickleball, người chơi phải giao bóng thành công để giành điểm và bạn chỉ có thể ghi điểm nếu bạn là người giao bóng.
Số hiệu người giao bóng (Server number): Nếu chơi đôi, người giao bóng phải gọi số của mình – “1” hoặc “2”, tùy thuộc vào việc bạn giao bóng trước hay sau ở bên mình. Số này phải được gọi ra cùng với điểm số.
Volley shot: Cú đánh này bắt bóng từ trên không trước khi bóng nảy. Động tác này không được phép khi người chơi đang ở trong bếp hoặc trước 3 cú đánh đầu tiên.
Ace: Một cú giao bóng không được đội đối phương trả lại
Put away (Đánh đi): Một quả bóng mà đối thủ không thể đánh trả, do đó là một cú đánh chiến thắng.
Overhead shot (Cú đánh trên đầu): Một cú đánh được thực hiện qua vai, tương tự như cú giao bóng tennis.
Line Call: Gọi bóng vào hoặc ra.
Foot Fault (Lỗi chân): Khi bạn giao bóng hoặc lên bóng không đúng luật vì đặt chân sai.
4 Các động tác khác và thuật ngữ khác trong Pickleball
Face of the Paddle (Mặt vợt): bề mặt của vợt dùng để thực hiện cú đánh.
Approach shot (Đánh bóng tiếp cận): Quả bóng được đánh khi di chuyển về phía trước hướng tới lưới pickleball.
Backhand (Trái tay): Di chuyển vợt về phía sau để chuẩn bị đánh.
Backspin (Xoáy ngược): Đánh bóng với chuyển động thấp-cao khiến bóng xoáy theo hướng ngược lại.
Carry: Một cú đánh không bật ra khỏi vợt mà trượt dọc theo vợt trong cú vung về phía trước.
Double hit (Đánh bóng đúp): Khi bóng được đánh hai lần trong một cú đánh duy nhất, liên tục.
Forehand (Cú đánh thuận tay): Cú đánh thuận tay đánh vào phía thuận của người chơi, ví dụ đối với người chơi thuận tay trái, bóng sẽ được đánh vào phía bên trái của họ.
Half Volley (Nửa cú vô lê): Một cú đánh mà bóng nảy nhưng không đạt đến độ cao tối đa trước khi được đánh đi.
Punch (Đấm): Một cú đánh nhanh với cú vung vợt về phía sau tối thiểu, với động tác tương tự như việc đánh bóng ra khỏi không khí bằng vợt.
Top Spin : Một cú đánh có độ xoáy do đánh bóng từ thấp lên cao. Một số người chơi pickleball mua vợt pickleball chuyên dụng cho mục đích tạo độ xoáy .
Cross-court dink (Dink chéo sân): Đây là cú dink đi từ bên này sân sang bên kia và thường rơi vào phần sân của đối thủ đối diện.
Lob: Một cú đánh cực cao vượt qua đầu đối thủ và vào sân sau. Mục đích của cú đánh này là khiến đối thủ phải chạy theo bóng và mất vị trí.
Slammers: Đánh bóng mạnh và nhanh. Những người chơi có trình độ cao cho rằng chơi như vậy thể hiện kỹ thuật kém vì họ có thể nhanh chóng hết năng lượng.
Dink Shot hay Drop shot : Đây là cú đánh nhẹ nhưng bóng lại rơi vào vùng không thể vô lê.
Poach : Poaching là khi một thành viên trong đội sẽ thực hiện các cú đánh hướng về phía đồng đội của mình, thay vì để đồng đội chơi. Poaching có thể xảy ra khi một cầu thủ có trình độ kỹ năng cao hơn nhiều so với đồng đội của mình.
5 Vai trò của các thuật ngữ trong pickleball
Kết luận
Hãy cùng nhau khám phá thế giới thuật ngữ trong pickleball để nâng cao trình độ chơi bóng. Nắm vững các thuật ngữ không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về luật chơi mà còn giúp bạn tiếp thu các kỹ thuật và chiến thuật một cách dễ dàng hơn. Đừng bỏ lỡ bài viết này, nó sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để trở thành một người chơi pickleball giỏi hơn!
Trả lời