Mua giày, đến sneakerdaily.vn!  - Thương hiệu bán lẻ giày thể thao chính hãng số 1 về dịch vụ

Bí quyết thăng hạng nắm vững thuật ngữ thường gặp trong tennis

Bạn có bao giờ bối rối khi nghe bình luận viên nói về “deuce”, “ace” hay “break point”? Đằng sau những trận cầu quyết liệt là cả một ngôn ngữ riêng đầy thú vị. Khám phá ngay bộ “từ điển” các thuật ngữ tennis từ A-Z để thực sự thấu hiểu và tận hưởng môn thể thao quý tộc này. Hãy cùng Sneaker Daily khám phá thuật ngữ thường gặp trong tennis trong bài viết dưới đây.

1 Để không còn lạ lẫm: Thuật ngữ Tennis thường gặp ai cũng phải biết

Hiểu các thuật ngữ thường gặp trong tennis không chỉ là chìa khóa để chơi tốt mà còn giúp bạn theo dõi các trận đấu chuyên nghiệp một cách sâu sắc hơn. Những thuật ngữ này định nghĩa các kỹ thuật, chiến lược và luật chơi, từ đó mang lại lợi ích thiết thực:

  • Xác định kỹ thuật chính xác: Các thuật ngữ như “Forehand”, “Backhand” hay “Topspin” mô tả các cú đánh cụ thể, giúp người chơi thực hiện đúng kỹ thuật và cải thiện hiệu suất.
  • Xây dựng chiến lược thi đấu: Các thuật ngữ thường gặp trong tennis như “Baseline” hay “Approach shot” phản ánh các chiến thuật, giúp người chơi lập kế hoạch và điều chỉnh lối chơi phù hợp.
  • Giao tiếp trong cộng đồng: Hiểu các thuật ngữ này cho phép bạn trao đổi trôi chảy với huấn luyện viên, đồng đội hoặc đối thủ, đặc biệt trong các giải đấu.
  • Nắm rõ luật chơi: Các thuật ngữ như “Deuce”, “Fault” hay “Let” liên quan trực tiếp đến quy tắc, đảm bảo bạn thi đấu công bằng và chính xác.

Dựa trên các nguồn uy tín như ITF và Tennis.com, danh sách dưới đây tổng hợp các thuật ngữ thường gặp trong tennis, được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z, giúp bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng.

bí quyết thăng hạng nắm vững thuật ngữ thường gặp trong tennis

2 Các thuật ngữ thường gặp trong tennis theo vần A

  • Ace: Cú giao bóng hợp lệ, mạnh mẽ và hiểm hóc mà đối thủ không thể chạm vợt để trả bóng, ghi điểm trực tiếp.
  • Action: Một cách gọi khác của “Spin”, chỉ độ xoáy của bóng, ảnh hưởng đến quỹ đạo và độ nảy.
  • Advantage (Ad): Tình huống một tay vợt thắng điểm sau “Deuce”, chỉ cần thêm một điểm để thắng game.
  • Advantage Set: Set đấu yêu cầu thắng cách biệt ít nhất 2 game, không sử dụng tie-break.
  • All: Tỷ số bằng nhau, ví dụ “30-all” (30-30) hoặc “2 games all” (2-2), trừ trường hợp 40-40 được gọi là “Deuce”.
  • All-comers: Giải đấu mà nhà đương kim vô địch không tham gia vòng sơ loại, chỉ đấu trận tranh cúp với người thắng vòng all-comers.
  • All-court: Phong cách chơi kết hợp nhiều lối đánh như baseline, serve-and-volley và transition.
  • Alley: Phần sân mở rộng bên trái và phải, dùng trong đánh đôi.
  • Alternate: Tay vợt được vào thẳng vòng sau do đối thủ bỏ cuộc.
  • Approach Shot: Cú đánh giúp tay vợt tiến gần lưới để dứt điểm, thường sử dụng topspin hoặc underspin.
  • Australian Formation: Trong đánh đôi, hai tay vợt cùng đội đứng cùng một bên sân.

3 Các thuật ngữ thường gặp trong tennis theo vần B

  • Backcourt: Khu vực giữa đường giao bóng và đường cuối sân.
  • Backhand: Cú đánh trái tay, thực hiện ở phía tay không thuận.
  • Backhand Smash: Cú smash bằng trái tay, hiếm nhưng đòi hỏi kỹ thuật cao.
  • Backspin: Kiểu cắt bóng từ trên xuống, tạo xoáy ngược, làm bóng chậm và ít nảy.
  • Backswing: Động tác vung vợt ra sau để chuẩn bị đánh bóng.
  • Bagel: Set đấu thắng hoặc thua với tỷ số 6-0.
  • Bagnall-wild: Hệ thống nhánh đấu với một tay vợt được miễn vòng đầu.
  • Ball Boy/Girl/Kid: Nhân viên nhặt hoặc chuyền bóng cho vận động viên.
  • Baseline: Đường ngang cuối sân.
  • Baseliner: Tay vợt chơi chủ yếu từ cuối sân.
  • Big Serve: Cú giao bóng mạnh, hiểm, tạo lợi thế lớn.
  • Block: Cú đánh phòng thủ, ít vung vợt, thường để đỡ giao bóng mạnh.
  • Bounce: Sự nảy của bóng trên sân.
  • Breadstick: Set đấu thắng hoặc thua với tỷ số 6-1.
  • Break: Thắng game mà đối thủ giao bóng.
  • Break Back: Lấy lại break ngay sau khi mất break.
  • Break Point: Điểm giúp người đỡ bóng giành break.
  • Brutaliser: Đánh bóng thẳng vào người đối thủ để ghi điểm.
  • Buggy Whip: Cú forehand với chuyển động tay từ thấp lên cao.
  • Bye: Vào thẳng vòng sau do đối thủ bỏ cuộc.

bí quyết thăng hạng nắm vững thuật ngữ thường gặp trong tennis

4 Các thuật ngữ thường gặp trong tennis theo vần C

  • Call: Lời hô của trọng tài khi bóng ra ngoài.
  • Cannonball: Cú giao bóng nhanh, thấp, không xoáy.
  • Carve: Kết hợp xoáy ngang và xoáy dọc trong một cú đánh.
  • Challenge: Yêu cầu xem lại bằng hệ thống Hawk-eye.
  • Center Line: Đường vuông góc chia đôi ô giao bóng.
  • Change-over: Nghỉ 90 giây sau các game lẻ.
  • Chip: Cú đánh nhẹ hoặc underspin để bỏ nhỏ.
  • Chip and Charge: Cắt bóng và tiến lên lưới ngay sau đó.
  • Chop: Cú đánh với nhiều underspin, dùng để phòng thủ.
  • Closed Stance: Tư thế đánh với lưng hướng về đối thủ.
  • Code Violation: Vi phạm hành vi, như phát ngôn không đúng mực, dẫn đến cảnh cáo hoặc phạt.
  • Consolidate: Giữ game giao bóng sau khi giành break.
  • Counterpuncher: Tay vợt chơi phòng thủ từ cuối sân.
  • Court: Sân tennis.
  • Cross Court Shot: Cú đánh chéo sân.
  • Cross-over: Lỗi khi chạy sang sân đối phương.

bí quyết thăng hạng nắm vững thuật ngữ thường gặp trong tennis

5 Các thuật ngữ thường gặp trong tennis theo vần D

  • Davis Cup: Giải đấu đồng đội nam quốc tế, bắt đầu từ 1900.
  • Dead Net: Bóng chạm mép lưới và rơi sang sân đối thủ, mang tính may mắn.
  • Dead Rubber: Trận đấu thủ tục trong Davis Cup khi đội thắng đã được xác định.
  • Deciding Point: Điểm quyết định ở tỷ số 40-40 trong đánh đôi.
  • Deep Shot: Cú đánh gần đường cuối sân.
  • Default: Xử thua do vi phạm luật nhiều lần.
  • Deuce: Tỷ số 40-40.
  • Dink: Đánh bóng nhẹ gần lưới mà không di chuyển.
  • Disadvantage: Thua điểm sau Advantage.
  • Double Bagel: Thắng hai set liên tiếp 6-0.
  • Double Fault: Lỗi giao bóng hai lần liên tiếp.
  • Doubles: Trận đánh đôi.
  • Down the Line: Cú đánh thẳng song song với biên sân.
  • Drop Shot: Đánh nhẹ làm bóng rơi sát lưới.
  • Drop Volley: Volley nhẹ để bóng rơi sát lưới.

6 Các thuật ngữ thường gặp trong tennis theo vần E

  • Elbow: Góc giữa đường cuối sân và phần sân đôi.
  • Entry System: Hệ thống xếp hạng để vào nhánh đấu chính.
  • Error: Lỗi đánh bóng hỏng.
  • Exhibition: Trận đấu giao lưu hoặc từ thiện.

7 Các thuật ngữ thường gặp trong tennis theo vần F

  • Fault: Lỗi giao bóng.
  • Fed Cup: Giải đấu đồng đội nữ quốc tế.
  • First Serve: Cú giao bóng đầu tiên.
  • Flat Shot: Cú đánh ít xoáy, mạnh và thẳng.
  • Flatliner: Tay vợt chuyên đánh flat shot chính xác.
  • Foot Fault: Lỗi chạm chân vào baseline khi giao bóng.
  • Forced Error: Lỗi do bị đối thủ ép.
  • Forehand: Cú đánh tay thuận.
  • Frame Shot: Lỗi khi bóng chạm khung vợt.

bí quyết thăng hạng nắm vững thuật ngữ thường gặp trong tennis

8 Các thuật ngữ thường gặp trong tennis theo vần G

  • Game: Đơn vị điểm, thắng 4 điểm để giành game.
  • Game Point: Điểm quyết định thắng game.
  • Golden Bagel Award: Giải thưởng cho tay vợt thắng nhiều set 6-0.
  • Golden Set: Thắng set không mất điểm nào.
  • Golden Slam: Thắng 4 Grand Slam và huy chương vàng Olympic cùng năm.
  • Grand Slam: 4 giải đấu lớn: Australian Open, French Open, Wimbledon, US Open.
  • Grinding: Ghi điểm bằng các cú đánh từ cuối sân.
  • Grip: Cách cầm vợt.
  • Groundstroke: Cú đánh sau khi bóng nảy một lần.

9 Các thuật ngữ thường gặp trong tennis theo vần H-Z

  • Hacker: Cú đánh vụng về, không chủ ý.
  • Half Court: Vùng sân từ lưới đến đường giao bóng.
  • Half Volley: Đánh bóng ngay khi hoặc ngay sau khi bóng chạm sân.
  • Hawk-eye: Hệ thống theo dõi quỹ đạo bóng.
  • Heavy Ball: Cú đánh nhiều topspin, khó đỡ.
  • Hit and Giggle: Chơi tennis giải trí, không cạnh tranh.
  • Hold Serve: Thắng game giao bóng.
  • I-formation: Đội hình đánh đôi với một người khom gần lưới.
  • Jamming: Giao hoặc trả bóng vào người đối thủ.
  • Kick Serve: Giao bóng nảy cao với nhiều xoáy.
  • Let: Giao bóng chạm lưới nhưng hợp lệ, được đánh lại.
  • Lob: Đánh bóng cao qua đầu đối thủ.
  • Love: Điểm 0.
  • Match: Trận đấu hoàn chỉnh.
  • Match Point: Điểm quyết định thắng trận.
  • Mini-break: Thắng điểm trong tie-break khi đối thủ giao bóng.
  • Mixed Doubles: Đôi nam-nữ.
  • Not Up: Bóng nảy hai lần, bị xử thua.
  • Open Stance: Tư thế đánh đối mặt đối thủ.
  • Out: Bóng ra ngoài sân.
  • Overhead: Đánh bóng trên đầu, mạnh hơn là smash.
  • Passing Shot: Đánh bóng vượt qua đối thủ gần lưới.
  • Poaching: Cắt bóng của đồng đội trong đánh đôi.
  • Put Away: Cú đánh ghi điểm trực tiếp.
  • Racket Abuse: Đập vợt vào sân hoặc lưới.
  • Receiver: Người trả giao bóng.
  • Return Ace: Trả bóng ghi điểm trực tiếp.
  • Scratch: Rút khỏi trận do chấn thương.
  • Second Serve: Giao bóng lần hai.
  • Seed: Tay vợt được xếp hạng cao.
  • Serve-and-volley: Giao bóng và tiến lên lưới.
  • Set: Gồm 6 game, thắng cách biệt 2 game.
  • Slice: Cú đánh với xoáy dưới hoặc ngang.
  • Smash: Đánh mạnh qua đầu gần lưới.
  • Spin: Độ xoáy của bóng.
  • Tie-break: Loạt đấu khi tỷ số set 6-6.
  • Topspin: Xoáy trên, làm bóng lao xuống và nảy cao.
  • Tennis Elbow: Chấn thương khuỷu tay.
  • Underspin: Xoáy dưới, làm bóng chậm và ít nảy.
  • Unforced Error: Lỗi tự gây ra.
  • Volley: Đánh bóng trước khi chạm sân.
  • Warm-up: Làm nóng trước trận.
  • Wildcard: Suất đặc cách vào giải.
  • Winner: Cú đánh ghi điểm trực tiếp.

Kết luận

Tennis không chỉ là những cú đánh, mà còn là một thế giới ngôn từ sống động ẩn chứa đầy chiến thuật và cảm xúc. Hy vọng với cẩm nang các thuật ngữ thường gặp trong tennis này, bạn sẽ không còn bỡ ngỡ, mà thay vào đó là sự tự tin để vững bước trên sân, tinh tế hơn khi xem đấu và thêm phần yêu thích môn thể thao trí tuệ và thanh lịch này. Hẹn gặp lại bạn trên những mặt sân!

Tín đồ sneaker & streetwear check-in ở đâu? Tại Sneaker Daily và Facebook Sneaker Daily – nơi xu hướng cập nhật mỗi ngày. Ghé Sneaker Daily để cập nhật và sở hữu ngay!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *